Bước tới nội dung

Ngũ Lĩnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋuʔu˧˥ lïʔïŋ˧˥ŋu˧˩˨ lïn˧˩˨ŋu˨˩˦ lɨn˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋṵ˩˧ lḭ̈ŋ˩˧ŋu˧˩ lïŋ˧˩ŋṵ˨˨ lḭ̈ŋ˨˨

Địa danh

[sửa]

Ngũ Lĩnh

  1. Dãy núi năm đỉnh bên Trung Quốc.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)