Bước tới nội dung

Nho học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲɔ˧˧ ha̰ʔwk˨˩ɲɔ˧˥ ha̰wk˨˨ɲɔ˧˧ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲɔ˧˥ hawk˨˨ɲɔ˧˥ ha̰wk˨˨ɲɔ˧˥˧ ha̰wk˨˨

Danh từ

[sửa]

Nho học

  1. Nền học vấn theo Nho giáo.
    Xuất thân Nho học.

Tham khảo

[sửa]
  • Nho học, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam