Orăng Glai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
o˧˧ zaŋ˧˧ laːj˧˧o˧˥ ʐaŋ˧˥ laːj˧˥o˧˧ ɹaŋ˧˧ laːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
o˧˥ ɹaŋ˧˥ laːj˧˥o˧˥˧ ɹaŋ˧˥˧ laːj˧˥˧

Danh từ riêng[sửa]

Orăng Glai

  1. Một tên gọi khác của dân tộc Ra-glai.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]