Pụa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
pwa̰ːʔ˨˩pṵə˨˨puə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
puə˨˨pṵə˨˨

Danh từ riêng[sửa]

Pụa

  1. Một tên gọi khác của dân tộc Xinh-mun.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]