Bước tới nội dung

Phán sự đền Tản Viên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
faːn˧˥ sɨ̰ʔ˨˩ ɗe̤n˨˩ ta̰ːn˧˩˧ viən˧˧fa̰ːŋ˩˧ ʂɨ̰˨˨ ɗen˧˧ taːŋ˧˩˨ jiəŋ˧˥faːŋ˧˥ ʂɨ˨˩˨ ɗəːŋ˨˩ taːŋ˨˩˦ jiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faːn˩˩ ʂɨ˨˨ ɗen˧˧ taːn˧˩ viən˧˥faːn˩˩ ʂɨ̰˨˨ ɗen˧˧ taːn˧˩ viən˧˥fa̰ːn˩˧ ʂɨ̰˨˨ ɗen˧˧ ta̰ːʔn˧˩ viən˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Phán sự đền Tản Viên

  1. Xem Tử Văn đốt đền

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]