Bước tới nội dung

Phụng Sổ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fṵʔŋ˨˩ so̰˧˩˧fṵŋ˨˨ ʂo˧˩˨fuŋ˨˩˨ ʂo˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fuŋ˨˨ ʂo˧˩fṵŋ˨˨ ʂo˧˩fṵŋ˨˨ ʂo̰ʔ˧˩

Danh từ riêng

[sửa]

Phụng Sổ

  1. Hiệu của Bàng Thống.
  2. Xem thêm Rồng Phụng Kinh Châu

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]