Phlắc Khlá

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ak˧˥˧˥a̰k˩˧ a̰ː˩˧ak˧˥˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ak˩˩˩˩a̰k˩˧ a̰ː˩˧

Danh từ riêng[sửa]

Phlắc Khlá

  1. Một tên gọi khác của dân tộc La Ha.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]