Bước tới nội dung

Phong đồn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fawŋ˧˧ ɗo̤n˨˩fawŋ˧˥ ɗoŋ˧˧fawŋ˧˧ ɗoŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fawŋ˧˥ ɗon˧˧fawŋ˧˥˧ ɗon˧˧

Danh từ riêng

[sửa]

Phong đồn

  1. Đồngiồng nhiều cây phong.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]