Bước tới nội dung

giồng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zə̤wŋ˨˩jəwŋ˧˧jəwŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟəwŋ˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

giồng

  1. Như trồng.
    Giồng đậu, giồng cà.

Tham khảo

[sửa]