Sự thử nghiệm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɨ̰ʔ˨˩ tʰɨ̰˧˩˧ ŋiə̰ʔm˨˩ | ʂɨ̰˨˨ tʰɨ˧˩˨ ŋiə̰m˨˨ | ʂɨ˨˩˨ tʰɨ˨˩˦ ŋiəm˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂɨ˨˨ tʰɨ˧˩ ŋiəm˨˨ | ʂɨ̰˨˨ tʰɨ˧˩ ŋiə̰m˨˨ | ʂɨ̰˨˨ tʰɨ̰ʔ˧˩ ŋiə̰m˨˨ |
Danh từ[sửa]
Sự thử nghiệm
- danh từ chỉ về thí nghiệm
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: experiment