Sỹ nhã

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
siʔi˧˥ ɲaʔa˧˥ʂi˧˩˨ ɲaː˧˩˨ʂi˨˩˦ ɲaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂḭ˩˧ ɲa̰ː˩˧ʂi˧˩ ɲaː˧˩ʂḭ˨˨ ɲa̰ː˨˨

Danh từ riêng[sửa]

Sỹ nhã

  1. Tên tự của Tổ Địch.
  2. Xem Tổ Địch, Sĩ Trĩ, Lưu Côn, Tổ Địch, Người Địch chống chèo

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]