Tân Chánh Hiệp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tən˧˧ ʨajŋ˧˥ hiə̰ʔp˨˩təŋ˧˥ ʨa̰n˩˧ hiə̰p˨˨təŋ˧˧ ʨan˧˥ hiəp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tən˧˥ ʨajŋ˩˩ hiəp˨˨tən˧˥ ʨajŋ˩˩ hiə̰p˨˨tən˧˥˧ ʨa̰jŋ˩˧ hiə̰p˨˨

Địa danh[sửa]

Tân Chánh Hiệp

  1. Một phường thuộc quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

Tham khảo[sửa]