Thành phố Hồ Chí Minh
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰa̤jŋ˨˩ fo˧˥ ho̤˨˩ ʨi˧˥ mïŋ˧˧ | tʰan˧˧ fo̰˩˧ ho˧˧ ʨḭ˩˧ mïn˧˥ | tʰan˨˩ fo˧˥ ho˨˩ ʨi˧˥ mɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰajŋ˧˧ fo˩˩ ho˧˧ ʨi˩˩ mïŋ˧˥ | tʰajŋ˧˧ fo̰˩˧ ho˧˧ ʨḭ˩˧ mïŋ˧˥˧ |
Địa danh
[sửa]Thành phố Hồ Chí Minh
- Thành phố đông dân nhất, đồng thời cũng là trung tâm kinh tế, văn hóa, giáo dục quan trọng của Việt Nam; thuộc vùng Đông Nam Bộ.
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Afrikaans: Ho Chi Minh-stad
- Tiếng Albani: Ho-Chi-Minh-Stadt
- Tiếng Anh: Ho Chi Minh City
- Tiếng Aragon: Ciudat Ho Chi Minh
- Tiếng Asturias: Ciudad Ho Chi Minh
- Tiếng Iceland: Ho Chi Minh-borg
- Tiếng Belarus: Горад Хашымін
- Tiếng Bengal: হো চি মিন সিটি
- Tiếng Bồ Đào Nha: Cidade de Ho Chi Minh
- Tiếng Bổ trợ Quốc tế: Ho Chi Minh Citate
- Tiếng Bosnia: Ho Ši Min Grad
- Tiếng Breton: Kêr Ho-Chi-Minh
- Tiếng Catalan: Ciutat Ho Chi Minh
- Tiếng Cornwall: Cita Ho Chi Minh
- Tiếng Đan Mạch: Ho Chi Minh-byen
- Tiếng Do Thái: הו צ'י מין סיטי
- Tiếng Đức: Ho-Chi-Minh-Stadt
- Tiếng Tây Frisia: Ho Chi Minh stêd
- Tiếng Galicia: Cidade Ho Chi Minh
- Tiếng Guaraní: Táva Ho Chi Minh
- Tiếng Hạ Đức: Ho-Chi-Minh-Stadt
- Tiếng Hà Lan: Ho Chi Minhstad
- Tiếng Hindi: हो ची मिन्ह शहर
- Tiếng Hungary: Ho Si Minh-város
- Tiếng Ido: Ho Chi Minh urbo
- Tiếng Ilokano: Ciudad ti Ho Chi Minh
- Tiếng Indonesia: Kota Ho Chi Minh
- Tiếng Interlingue: Ho Chi Minh Cité
- Tiếng Ireland: Cathair Ho Chi Minh
- Tiếng Java: Kutha Ho Chi Minh
- Tiếng Khmer: ក្រុងហូជីមិញ (Grong Hūčīmiñ)
- Tiếng Latinh: Hochiminhopolis
- Tiếng Limburg: Ho Chi Minhstad
- Tiếng Lojban: Ho Chi Minh tcadu
- Tiếng Mã Lai: Bandar Raya Ho Chi Minh
- Tiếng Mân Nam: Hồ Chí Minh Chhī
- Tiếng Marathi: हो चि मिन्ह सिटी
- Tiếng Mông Cổ: Хо Ши Мин хот
- Tiếng Na Uy: Ho Chi Minh-byen
- Tiếng Nahuatl: Āltepētl Ho Chi Minh
- Tiếng Nhật: ホーチミン市 (Hōchimin-shi)
- Tiếng Phần Lan: Hồ Chí Minhin kaupunki
- Tiếng Pháp: Hô-Chi-Minh-Ville
- Quốc tế ngữ: Ho-Ĉi-Min-urbo
- Tiếng Bắc Sami: Hồ Chí Minh gávpot
- Tiếng Scots: Ho Chi Minh Ceety
- Tiếng Séc: Ho Či Minovo Město
- Tiếng Slovak: Hočiminovo Mesto
- Tiếng Sunda: Kota Ho Chi Minh
- Tiếng Swahili: Mji wa Ho Chi Minh
- Tiếng Tagalog: Lungsod ng Ho Chi Minh
- Tiếng Tamil: ஹோ சி மின் நகரம்
- Tiếng Tây Ban Nha: Ciudad Ho Chi Minh gc
- Tiếng Thái: นครโฮจิมินห์ (Ná-kon Hoh-jì-mí)
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: Ho Chi Minh Kenti
- Tiếng Thụy Điển: Ho Chi Minh-staden
- Tiếng Triều Tiên: 호찌민 시 (Hojjimin-si)
- Tiếng Trung Quốc: 胡志明市 (Hú Zhì Míng-shì, Hồ Chí Minh thị)
- Tiếng Wales: Dinas Ho Chi Minh
- Tiếng Wallon: Hô Chí Minh Veye
- Tiếng Yiddish: הא טשי מין שטאט