Tân Dân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tən˧˧ zən˧˧təŋ˧˥ jəŋ˧˥təŋ˧˧ jəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tən˧˥ ɟən˧˥tən˧˥˧ ɟən˧˥˧

Địa danh[sửa]

Tân Dân

  1. Một phường thuộc thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ, Việt Nam.
  2. Tên gọi các Việt Nam thuộc:
    1. huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
    2. huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
    3. huyện Chí Linh và huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Dương)
    4. huyện An Lão, tỉnh Hải Phòng
    5. huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình
    6. huyện Châu Giang, tỉnh Hưng Yên
    7. huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh
    8. huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa

Tham khảo[sửa]