Tân Tạo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tən˧˧ ta̰ːʔw˨˩təŋ˧˥ ta̰ːw˨˨təŋ˧˧ taːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tən˧˥ taːw˨˨tən˧˥ ta̰ːw˨˨tən˧˥˧ ta̰ːw˨˨

Từ tương tự[sửa]

Địa danh[sửa]

Tân Tạo

  1. Một phường thuộc quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.