Bước tới nội dung

Tứ Hiệp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ hiə̰ʔp˨˩tɨ̰˩˧ hiə̰p˨˨˧˥ hiəp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˩˩ hiəp˨˨˩˩ hiə̰p˨˨tɨ̰˩˧ hiə̰p˨˨

Địa danh

[sửa]

Tứ Hiệp

  1. Một thuộc huyện Thanh Trì, tp. Hà Nội, Việt Nam.

Tham khảo

[sửa]