TTL
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɨək˧˥ təj˧˧ lḭ̈ʔk˨˩ | tʂɨə̰k˩˧ təj˧˥ lḭ̈t˨˨ | tʂɨək˧˥ təj˧˧ lɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂɨək˩˩ təj˧˥ lïk˨˨ | tʂɨək˩˩ təj˧˥ lḭ̈k˨˨ | tʂɨə̰k˩˧ təj˧˥˧ lḭ̈k˨˨ |
Từ nguyên
[sửa]Viết tắt của "trước Tây lịch".
Từ viết tắt
[sửa]TTL
- Trước Công Nguyên.