Bước tới nội dung

Thế Dân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰe˧˥ zən˧˧tʰḛ˩˧ jəŋ˧˥tʰe˧˥ jəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰe˩˩ ɟən˧˥tʰḛ˩˧ ɟən˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Thế Dân

  1. Lý Thế Dân, tức Đường Thái Tông. Thế Dân đã giết emLý Nguyên Cáty có ý làm phản.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]