Thụy Hiên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwḭʔ˨˩ hiən˧˧tʰwḭ˨˨ hiəŋ˧˥tʰwi˨˩˨ hiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwi˨˨ hiən˧˥tʰwḭ˨˨ hiən˧˥tʰwḭ˨˨ hiən˧˥˧

Danh từ riêng[sửa]

Thụy Hiên

  1. Hiệu của Lương Thế Vinh. Xem Trạng nguyên họ Lương.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]