Bước tới nội dung

Uy Kiên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
wi˧˧ kiən˧˧wi˧˥ kiəŋ˧˥wi˧˧ kiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wi˧˥ kiən˧˥wi˧˥˧ kiən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

Uy Kiên

  1. Cách gọi quốc gia Ukraina thuộc vùng Đông Âu.

Dịch

[sửa]