Vương quốc Na Uy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vɨəŋ˧˧ kwəwk˧˥ naː˧˧ wi˧˧jɨəŋ˧˥ kwə̰wk˩˧ naː˧˥ wi˧˥jɨəŋ˧˧ wəwk˧˥ naː˧˧ wi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vɨəŋ˧˥ kwəwk˩˩ naː˧˥ wi˧˥vɨəŋ˧˥˧ kwə̰wk˩˧ naː˧˥˧ wi˧˥˧

Địa danh[sửa]

Vương quốc Na Uy

  1. Tên chính thức của Na Uy.