Vương quốc Tây Ban Nha

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vɨəŋ˧˧ kwəwk˧˥ təj˧˧ ɓaːn˧˧ ɲaː˧˧jɨəŋ˧˥ kwə̰wk˩˧ təj˧˥ ɓaːŋ˧˥ ɲaː˧˥jɨəŋ˧˧ wəwk˧˥ təj˧˧ ɓaːŋ˧˧ ɲaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vɨəŋ˧˥ kwəwk˩˩ təj˧˥ ɓaːn˧˥ ɲaː˧˥vɨəŋ˧˥˧ kwə̰wk˩˧ təj˧˥˧ ɓaːn˧˥˧ ɲaː˧˥˧

Danh từ riêng[sửa]

Vương quốc Tây Ban Nha

  1. Tên chính thức của Tây Ban Nha.