Bước tới nội dung

Xá Lương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saː˧˥ lɨəŋ˧˧sa̰ː˩˧ lɨəŋ˧˥saː˧˥ lɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
saː˩˩ lɨəŋ˧˥sa̰ː˩˧ lɨəŋ˧˥˧

Địa danh

[sửa]

Xá Lương

  1. Một thuộc huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An, Việt Nam.

Tham khảo

[sửa]