Bước tới nội dung

hausser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

hausser ngoại động từ /hɔ.se/

  1. Nâng lên, nâng cao.
    Hausser un mur — nâng cao bức tường
    Hausser les prix — nâng giá
    Hausser l’esprit — nâng cao tinh thần
  2. Cất cao.
    Hausser la voix — cất cao giọng; xẵng giọng
    Hausser les épaules — nhún vai.

Trái nghĩa

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

hausser nội động từ /hɔ.se/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Tăng lên.
    Les prix ont haussé — giá cả tăng lên

Tham khảo

[sửa]