abhiseka
Tiếng Pali[sửa]
Cách viết khác[sửa]
Các cách viết khác
Từ nguyên[sửa]
Kế thừa từ tiếng Phạn अभिषेक (abhiṣeká); phân tích một cách đồng đại như abhi- + seka.
Danh từ[sửa]
abhiseka gđ
- Sự xức dầu, sự thánh hiến, sự nhậm chức.
Biến cách[sửa]
Bảng biến cách cho "abhiseka" (giống đực)
Cách \ Số | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nom. (loại 1) | abhiseko | abhisekā |
acc. (loại 2) | abhisekaṃ | abhiseke |
ins. (loại 3) | abhisekena | abhisekehi hoặc abhisekebhi |
dat. (loại 4) | abhisekassa hoặc abhisekāya hoặc abhisekatthaṃ | abhisekānaṃ |
abl. (loại 5) | abhisekasmā hoặc abhisekamhā hoặc abhisekā | abhisekehi hoặc abhisekebhi |
gen. (loại 6) | abhisekassa | abhisekānaṃ |
loc. (loại 7) | abhisekasmiṃ hoặc abhisekamhi hoặc abhiseke | abhisekesu |
voc. (loại kêu gọi) | abhiseka | abhisekā |
Hậu duệ[sửa]
- → Tiếng Miến Điện: ဘိသိက် (bhi.sik) (learned)
Đọc thêm[sửa]
- Pali Text Society (1921–1925), “abhiseka”, Pali-English Dictionary [Từ điển Pali-Anh], London: Chipstead, tr. 72
- Turner, Ralph Lilley (1969–1985), “abhisēka”, A Comparative Dictionary of the Indo-Aryan Languages [Từ điển đối chiếu các ngôn ngữ Ấn-Arya], London: Oxford University Press
Thể loại:
- Mục từ tiếng Pali
- Từ tiếng Pali gốc Phạn
- Từ tiếng Pali gốc Phạn với gốc từ सिच्
- Từ tiếng Pali gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Pali gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ với gốc từ *seykʷ-
- Từ tiếng Pali kế thừa từ tiếng Phạn
- Từ có tiền tố abhi- trong tiếng Pali
- Danh từ
- Danh từ tiếng Pali
- tiếng Pali terms with redundant script codes
- Mục từ tiếng Pali có tham số head thừa
- Danh từ tiếng Pali dùng hệ chữ chữ Latinh
- tiếng Pali entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Pali
- Mục từ có biến cách