abhorrer
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
abhorrer
- Xem abhor
Tham khảo[sửa]
- "abhorrer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.bɔ.ʁe/
![]() | [a.bɔ.ʁe] |
Ngoại động từ[sửa]
abhorrer ngoại động từ /a.bɔ.ʁe/
- Căm ghét, kinh tởm.
- J'abhorre le mensonge et la déloyauté — tôi kinh tởm lời dối trá và sự bất chính
- Abhorrer les colonialistes — căm ghét bọn thực dân
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "abhorrer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)