abhorrer
Giao diện
Tiếng Anh
Danh từ
abhorrer
- Xem abhor
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “abhorrer”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.bɔ.ʁe/
| [a.bɔ.ʁe] |
Ngoại động từ
abhorrer ngoại động từ /a.bɔ.ʁe/
- Căm ghét, kinh tởm.
- J'abhorre le mensonge et la déloyauté — tôi kinh tởm lời dối trá và sự bất chính
- Abhorrer les colonialistes — căm ghét bọn thực dân
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “abhorrer”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)