adorer
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ə.ˈdɔ.rɜː/
Danh từ
adorer /ə.ˈdɔ.rɜː/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “adorer”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.dɔ.ʁe/
Ngoại động từ
adorer ngoại động từ /a.dɔ.ʁe/
- Tôn thờ.
- Yêu tha thiết.
- (Thân mật) Mê.
- Il adore la musique — anh ấy mê âm nhạc
- Elle adore faire la sieste — cô ta mê ngủ trưa
- adorer le veau d’or — tôn thờ của cải, quý chuộng của cải
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “adorer”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)