adorer
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈdɔ.rɜː/
Danh từ[sửa]
adorer /ə.ˈdɔ.rɜː/
Tham khảo[sửa]
- "adorer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.dɔ.ʁe/
Ngoại động từ[sửa]
adorer ngoại động từ /a.dɔ.ʁe/
- Tôn thờ.
- Yêu tha thiết.
- (Thân mật) Mê.
- Il adore la musique — anh ấy mê âm nhạc
- Elle adore faire la sieste — cô ta mê ngủ trưa
- adorer le veau d’or — tôn thờ của cải, quý chuộng của cải
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "adorer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)