Bước tới nội dung

adorer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ə.ˈdɔ.rɜː/

Danh từ

adorer /ə.ˈdɔ.rɜː/

  1. Người hâm mộ, người yêu chuộng, người yêu.
  2. (Thơ ca) Người tôn sùng, người sùng bái, người tôn thờ.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /a.dɔ.ʁe/

Ngoại động từ

adorer ngoại động từ /a.dɔ.ʁe/

  1. Tôn thờ.
  2. Yêu tha thiết.
  3. (Thân mật) .
    Il adore la musique — anh ấy mê âm nhạc
    Elle adore faire la sieste — cô ta mê ngủ trưa
    adorer le veau d’or — tôn thờ của cải, quý chuộng của cải

Trái nghĩa

Tham khảo