accès

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít accès
/ak.sɛ/
accès
/ak.sɛ/
Số nhiều accès
/ak.sɛ/
accès
/ak.sɛ/

accès /ak.sɛ/

  1. Lối vào.
    L’accès du port — lối vào cảng.
  2. Quyền được vào.
    L’accès d’une carrière — quyền được vào một ngành
  3. Sự tiếp xúc, khả năng tiếp xúc.
    Être d’un accès facile — dễ tiếp xúc, dễ gần
  4. Cơn.
    Accès de fièvre — cơn sốt
    Accès de colère — cơn giận
    Accès direct / aléatoire — sự truy cập trực tiếp / ngẫu nhiên
    avoir accès à — được vào, được tiếp xúc
    Avoir accès au palais — được vào cung điện
    Le Laos n'a pas accès à la mer — nước Lào không có đường ra biển
    par accès — từng cơn, từng lúc

Tham khảo[sửa]