accompagnement
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | accompagnement /a.kɔ̃.paɲ.mɑ̃/ |
accompagnements /a.kɔ̃.paɲ.mɑ̃/ |
Giống cái | accompagnement /a.kɔ̃.paɲ.mɑ̃/ |
accompagnements /a.kɔ̃.paɲ.mɑ̃/ |
accompagnement gđ /a.kɔ̃.paɲ.mɑ̃/
- Sự đi cùng, cái đi cùng.
- (Âm nhạc) Phần đệm.
- Chanter avec accompagnement de musique — hát có đệm nhạc
- Thức bày kèm (vào món ăn).
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)