acgentit
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| aːk˧˧ ɣɛn˧˧ tit˧˧ | aːk˧˥ ɣɛŋ˧˥ tit˧˥ | aːk˧˧ ɣɛŋ˧˧ tɨt˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| aːk˧˥ ɣɛn˧˥ tit˧˥ | aːk˧˥˧ ɣɛn˧˥˧ tit˧˥˧ | ||
Danh từ
acgentit
- (Khoáng vật học) Khoáng vật của quặng bạc (Ag), thuộc lớp sunfua – Ag2S; hệ lập phương.
Dịch
Khoáng vật của quặng bạc