Bước tới nội dung

acgentit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
aːk˧˧ ɣɛn˧˧ tit˧˧aːk˧˥ ɣɛŋ˧˥ tit˧˥aːk˧˧ ɣɛŋ˧˧ tɨt˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
aːk˧˥ ɣɛn˧˥ tit˧˥aːk˧˥˧ ɣɛn˧˥˧ tit˧˥˧

Danh từ

acgentit

  1. (Khoáng vật học) Khoáng vật của quặng bạc (Ag), thuộc lớp sunfua – Ag2S; hệ lập phương.

Dịch