Bước tới nội dung
|
Số ít |
Số nhiều |
Số ít |
acompte /a.kɔ̃t/ |
acomptes /a.kɔ̃t/ |
Số nhiều |
acompte /a.kɔ̃t/ |
acomptes /a.kɔ̃t/ |
acompte gđ /a.kɔ̃t/
- Tiền trả từng phần, phần trả dần.
- Acompte de paie par semaine — lương trả từng phần mỗi tuần
- (Thân mật) Thú vui tạm hưởng, món lợi tạm nhận (trong khi chờ đợi còn hơn nữa).