Bước tới nội dung

acompte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.kɔ̃t/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít acompte
/a.kɔ̃t/
acomptes
/a.kɔ̃t/
Số nhiều acompte
/a.kɔ̃t/
acomptes
/a.kɔ̃t/

acompte /a.kɔ̃t/

  1. Tiền trả từng phần, phần trả dần.
    Acompte de paie par semaine — lương trả từng phần mỗi tuần
  2. (Thân mật) Thú vui tạm hưởng, món lợi tạm nhận (trong khi chờ đợi còn hơn nữa).

Tham khảo

[sửa]