acquisitiveness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈkwɪ.zə.tɪv.nəs/

Danh từ[sửa]

acquisitiveness /ə.ˈkwɪ.zə.tɪv.nəs/

  1. Tính thích trữ của, tính hám lợi.
  2. Tính có thể học hỏi, khả năng tiếp thu, khả năng lĩnh hội.

Tham khảo[sửa]