Bước tới nội dung

acuité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.kɥi.te/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít acuité
/a.kɥi.te/
acuité
/a.kɥi.te/
Số nhiều acuité
/a.kɥi.te/
acuité
/a.kɥi.te/

acuité gc /a.kɥi.te/

  1. Độ cao (âm thanh).
  2. Sự dữ dội; độ kịch liệt.
    L’acuité de la douleur — độ kịch liệt của cơn đau
    L’acuité de la crise économique — tính nghiêm trọng của cuộc khủng hoảng kinh tế
  3. (Sinh vật học) Độ thính, độ nhạy, lực.
    Acuité visuelle/auditive — thị lực/thính lực

Tham khảo

[sửa]