acuity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈkjuː.ə.ti/

Danh từ[sửa]

acuity /ə.ˈkjuː.ə.ti/

  1. Tính sắc nhọn (cái kim... ); tính sắc bén, tính sắc sảo (lời nói, trí tuệ... ).
  2. (Y học) Độ kịch liệt (bệnh).

Tham khảo[sửa]