Bước tới nội dung

adénocarcinome

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.de.nɔ.kaʁ.si.nɔm/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít adénocarcinome
/a.de.nɔ.kaʁ.si.nɔm/
adénocarcinome
/a.de.nɔ.kaʁ.si.nɔm/
Số nhiều adénocarcinome
/a.de.nɔ.kaʁ.si.nɔm/
adénocarcinome
/a.de.nɔ.kaʁ.si.nɔm/

adénocarcinome /a.de.nɔ.kaʁ.si.nɔm/

  1. (Y học) Bướu ác xuất phát từ tuyến.

Tham khảo

[sửa]