adamant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæ.də.mənt/
Danh từ
[sửa]adamant /ˈæ.də.mənt/
- Kỉ cương.
- (Thơ ca) Cái cứng rắn, cái sắt đá.
- a heart of adamant — tim sắt đá
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Đá nam châm.
Tính từ
[sửa]adamant /ˈæ.də.mənt/
Tham khảo
[sửa]- "adamant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)