adhérer
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.de.ʁe/
Nội động từ[sửa]
adhérer nội động từ /a.de.ʁe/
- Dính chặt vào.
- Adhérer à la peau — dính chặt vào da
- Des pneus qui adhèrent bien à la route — bánh xe bám chặt vào mặt đường
- Tán thành, tán đồng.
- Adhérer à une doctrine — tán thành một học thuyết
- J'adhère à votre opinion — tôi tán thành ý kiến của anh
- Gia nhập.
- Adhérer à un parti — gia nhập một đảng
Trái nghĩa[sửa]
- Détacher, (se détacher)
- rejeter
- démissionner
Tham khảo[sửa]
- "adhérer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)