adjudication
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˌdʒuː.dɪ.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]adjudication /ə.ˌdʒuː.dɪ.ˈkeɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "adjudication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ad.ʒy.di.ka.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | adjudication /ad.ʒy.di.ka.sjɔ̃/ |
adjudications /ad.ʒy.di.ka.sjɔ̃/ |
Số nhiều | adjudication /ad.ʒy.di.ka.sjɔ̃/ |
adjudications /ad.ʒy.di.ka.sjɔ̃/ |
adjudication gc /ad.ʒy.di.ka.sjɔ̃/
- Sự bán đấu giá.
- Vente par adjudication — sự bán đấu giá
- Sự bỏ thầu.
Tham khảo
[sửa]- "adjudication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)