Bước tới nội dung

adjudication

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˌdʒuː.dɪ.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

adjudication /ə.ˌdʒuː.dɪ.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự xét xử.
  2. Sự tuyên án, quyết định của quan toà.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ad.ʒy.di.ka.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít adjudication
/ad.ʒy.di.ka.sjɔ̃/
adjudications
/ad.ʒy.di.ka.sjɔ̃/
Số nhiều adjudication
/ad.ʒy.di.ka.sjɔ̃/
adjudications
/ad.ʒy.di.ka.sjɔ̃/

adjudication gc /ad.ʒy.di.ka.sjɔ̃/

  1. Sự bán đấu giá.
    Vente par adjudication — sự bán đấu giá
  2. Sự bỏ thầu.

Tham khảo

[sửa]