Bước tới nội dung

adulterine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈdəl.tə.ˌrɑɪn/

Tính từ

[sửa]

adulterine /ə.ˈdəl.tə.ˌrɑɪn/

  1. Do ngoại tình đẻ ra.
    adulterine child — đứa con ngoại tình
  2. Giả mạo, giả.
  3. Bất chính, không hợp pháp.

Tham khảo

[sửa]