adventist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæd.ˌvɛn.ˌtɪst/

Danh từ[sửa]

adventist /ˈæd.ˌvɛn.ˌtɪst/

  1. Tín đồ tin rằng sắp đến lần Giáng sinh thứ hai của Chúa.

Tham khảo[sửa]