aeration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɛr.ˈeɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

aeration /ˌɛr.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự làm thông, sự quạt gió.
  2. Cho hơi vào, cho khí cacbonic vào.
  3. (Y học) Sự làm cho (máu) lấy oxy.
  4. Làm cho hả mùi (sữa).

Tham khảo[sửa]