aery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

aery

  1. Tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi).
  2. trứng ấp (của chim săn mồi).
  3. Nhà làm trên đỉnh núi.

Tham khảo[sửa]