Bước tới nội dung

afficheur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.fi.ʃœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít afficheur
/a.fi.ʃœʁ/
afficheurs
/a.fi.ʃœʁ/
Số nhiều afficheur
/a.fi.ʃœʁ/
afficheurs
/a.fi.ʃœʁ/

afficheur /a.fi.ʃœʁ/

  1. Nhân viên dán yết thị, nhân viên dán áp phích.
  2. Màn hình.
    Afficheur électrolytique — màn hình điện phân
    Afficheur réflectif — màn hình phản xạ
    Afficheur transmissif — màn hình truyền

Tham khảo

[sửa]