affluent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

affluent /.ənt/

  1. Nhiều, dồi dào, phong phú.
  2. Giàu có.

Danh từ[sửa]

affluent /.ənt/

  1. Sông nhánh.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.fly.ɑ̃/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít affluent
/a.fly.ɑ̃/
affluents
/a.fly.ɑ̃/
Số nhiều affluent
/a.fly.ɑ̃/
affluents
/a.fly.ɑ̃/

affluent /a.fly.ɑ̃/

  1. (Địa chất, địa lý) Sông nhánh, chi lưu.
    Les affluents de la Seine — các chi lưu của sông Seine

Tham khảo[sửa]