affluent
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.ənt/
Tính từ
affluent /.ənt/
Danh từ
affluent /.ənt/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “affluent”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.fly.ɑ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | affluent /a.fly.ɑ̃/ |
affluents /a.fly.ɑ̃/ |
| Giống cái | affluent /a.fly.ɑ̃/ |
affluents /a.fly.ɑ̃/ |
affluent gđ /a.fly.ɑ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “affluent”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)