affluent
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
affluent /.ənt/
Danh từ[sửa]
affluent /.ənt/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | affluent /a.fly.ɑ̃/ |
affluents /a.fly.ɑ̃/ |
Giống cái | affluent /a.fly.ɑ̃/ |
affluents /a.fly.ɑ̃/ |
affluent gđ /a.fly.ɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)