afrikaner
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
afrikaner /ˌæ.frɪ.ˈkɑː.nɜː/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | afrikaner /a.fʁi.ka.nɛʁ/ |
afrikaners /a.fʁi.ka.nɛʁ/ |
Giống cái | afrikaner /a.fʁi.ka.nɛʁ/ |
afrikaners /a.fʁi.ka.nɛʁ/ |
afrikaner /a.fʁi.ka.nɛʁ/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)