afterthought

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌθɔt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

afterthought /.ˌθɔt/

  1. Sự suy nghĩ sau khi hành động; ý nghĩ nảy ra quá muộn (sau khi việc đã làm xong mất rồi).
  2. Các giải quyết đến sau, lời giải thích đến sau.

Tham khảo[sửa]