agate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæ.ɡət/
Danh từ[sửa]
agate /ˈæ.ɡət/
Tham khảo[sửa]
- "agate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.ɡat/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | agate /a.ɡat/ |
agates /a.ɡat/ |
Số nhiều | agate /a.ɡat/ |
agates /a.ɡat/ |
agate gc /a.ɡat/
Tham khảo[sửa]
- "agate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)