Bước tới nội dung

agile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.dʒəl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

agile /ˈæ.dʒəl/

  1. Nhanh nhẹn, nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực agile
/a.ʒil/
agiles
/a.ʒil/
Giống cái agile
/a.ʒil/
agiles
/a.ʒil/

agile /a.ʒil/

  1. Nhanh nhẹn, hoạt bát, lanh lợi.
    Un esprit agile — đầu óc lanh lợi
    Les doigts agiles du pianiste — những ngón tay thoăn thoắt của người chơi dương cầm

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]