agile
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈæ.dʒəl/
| [ˈæ.dʒəl] |
Tính từ
agile /ˈæ.dʒəl/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “agile”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.ʒil/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | agile /a.ʒil/ |
agiles /a.ʒil/ |
| Giống cái | agile /a.ʒil/ |
agiles /a.ʒil/ |
agile /a.ʒil/
- Nhanh nhẹn, hoạt bát, lanh lợi.
- Un esprit agile — đầu óc lanh lợi
- Les doigts agiles du pianiste — những ngón tay thoăn thoắt của người chơi dương cầm
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “agile”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)