agilité
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | agilité /a.ʒi.li.te/ |
agilités /a.ʒi.li.te/ |
Giống cái | agilité /a.ʒi.li.te/ |
agilités /a.ʒi.li.te/ |
agilité gc /a.ʒi.li.te/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)