rapetisser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁap.ti.se/
Ngoại động từ
[sửa]rapetisser ngoại động từ /ʁap.ti.se/
- Làm nhỏ đi, thu nhỏ.
- Rapetisser une salle — thu nhỏ một gian phòng
- (Nghĩa bóng) Giảm giá, hạ thấp.
- Rapetisser le mérite des autres — hạ thấp giá trị của người khác
Nội động từ
[sửa]rapetisser nội động từ /ʁap.ti.se/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "rapetisser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)